• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 17: Dòng 17:
    Xem [[keep]]
    Xem [[keep]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Giao thông & vận tải===
    =====sát ngang nhau=====
    =====sát ngang nhau=====
    =====sóng hàng=====
    =====sóng hàng=====
    -
    =====thẳng trước=====
    +
    =====thẳng trước=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adv.=====
    -
    ===Adv.===
    +
    -
     
    +
    =====Side by side and facing the same way.=====
    =====Side by side and facing the same way.=====

    17:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'brest/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
    to walk abreast
    đi sóng hàng với nhau
    abreast the times
    theo kịp thời đại
    to keep abreast of (with)

    Xem keep

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sát ngang nhau
    sóng hàng
    thẳng trước

    Oxford

    Adv.
    Side by side and facing the same way.
    A (often foll.by with) up to date. b (foll. by of) well-informed (abreast ofall the changes). [ME f. A(2) + BREAST]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X