• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Công kích, kháng cự===== =====Phản đối, chống lại===== =====Bàn cãi, bài bác===== ==Từ điển Oxford...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɔ´pju:n</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Bàn cãi, bài bác=====
    =====Bàn cãi, bài bác=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Literary call into question; controvert.=====
    =====Literary call into question; controvert.=====
    =====Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]=====
    =====Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ɔ´pju:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Công kích, kháng cự
    Phản đối, chống lại
    Bàn cãi, bài bác

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Literary call into question; controvert.
    Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X