-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ˈtɪʃu , ˈtɪsyu</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ti∫u:</font>'''/==========/'''<font color="red">'ti∫u:</font>'''/=====Dòng 25: Dòng 21: ::giấy lau mặt, khăn giấy::giấy lau mặt, khăn giấy- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========giấy lụa==========giấy lụa=====::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]::[[dry]] [[mounting]] [[tissue]]Dòng 34: Dòng 33: =====giấy mỏng==========giấy mỏng=====- =====mô=====+ =====mô=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fabric, network, web, interweaving, combination, chain,series, accumulation, conglomeration, concatenation, pile, mass,pack: Their entire testimony was a tissue of lies.==========Fabric, network, web, interweaving, combination, chain,series, accumulation, conglomeration, concatenation, pile, mass,pack: Their entire testimony was a tissue of lies.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Any of the coherent collections of specialized cells ofwhich animals or plants are made (muscular tissue; nervoustissue).==========Any of the coherent collections of specialized cells ofwhich animals or plants are made (muscular tissue; nervoustissue).=====17:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ