• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)===== =====Lông cắm mũ===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -eys)...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔspri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Lông cắm mũ=====
    =====Lông cắm mũ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -eys) 1 a large bird of prey, Pandion haliaetus, witha brown back and white markings, feeding on fish. Also calledfish-hawk.=====
    =====(pl. -eys) 1 a large bird of prey, Pandion haliaetus, witha brown back and white markings, feeding on fish. Also calledfish-hawk.=====

    17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ɔspri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng biển ( ossifrage)
    Lông cắm mũ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -eys) 1 a large bird of prey, Pandion haliaetus, witha brown back and white markings, feeding on fish. Also calledfish-hawk.
    A plume on a woman's hat. [ME f. OF ospres app.ult. f. L ossifraga osprey f. os bone + frangere break]

    Tham khảo chung

    • osprey : National Weather Service
    • osprey : Corporateinformation
    • osprey : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X