• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con rái cá===== =====Bộ lông rái cá===== ::a jacket made of otter skins ::một c...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ɔtə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::một chiếc áo làm bằng da con rái cá
    ::một chiếc áo làm bằng da con rái cá
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.=====
    =====A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.=====

    17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con rái cá
    Bộ lông rái cá
    a jacket made of otter skins
    một chiếc áo làm bằng da con rái cá

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A any of several aquatic fish-eating mammals of the familyMustelidae, esp. of the genus Lutra, having strong claws andwebbed feet. b its fur or pelt.
    = sea otter.
    A piece ofboard used to carry fishing-bait in water.
    A type ofparavane, esp. as used on non-naval craft.

    Tham khảo chung

    • otter : National Weather Service
    • otter : Corporateinformation
    • otter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X