• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Quá khứ của outlie===== ===Danh từ=== =====Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí===== ===Ngoại động từ .outlaid=== =====Tiêu ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´aut¸lei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Tiêu pha tiền=====
    =====Tiêu pha tiền=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====số tiền có=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====số tiền có=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tiền=====
    =====tiền=====
    -
    =====vốn đầu tư=====
    +
    =====vốn đầu tư=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chi phí=====
    =====chi phí=====
    Dòng 40: Dòng 32:
    =====tổng chi tiêu=====
    =====tổng chi tiêu=====
    -
    =====tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc=====
    +
    =====tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outlay outlay] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=outlay outlay] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.=====
    =====Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====What is spent on something.=====
    =====What is spent on something.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´aut¸lei/

    Thông dụng

    Quá khứ của outlie

    Danh từ

    Tiền chi tiêu, tiền phí tổn; kinh phí

    Ngoại động từ .outlaid

    Tiêu pha tiền

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    số tiền có

    Kỹ thuật chung

    tiền
    vốn đầu tư

    Kinh tế

    chi phí
    chi tiêu chi phí
    phí tổn
    tiền bỏ ra
    tổng chi tiêu
    tổng mức đầu tư chi tiêu trên toàn quốc
    Tham khảo
    • outlay : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Expense, cost, expenditure, spending, disbursement, payment:The city council refused to approve the outlay for a newswimming-pool.

    Oxford

    N.
    What is spent on something.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X