• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´aut¸laiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´aut¸laiə</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)=====
    =====(địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khối sót lại=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khối sót lại=====
    -
    =====khối sót=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====khối sót=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outlier outlier] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=outlier outlier] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====van sót=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    =====van sót=====
    +
    =====phần tách ngoài=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phần tách ngoài=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mẫu ngoại lai=====
    =====mẫu ngoại lai=====
    Dòng 47: Dòng 34:
    =====núi sót=====
    =====núi sót=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also attrib.) an outlying part or member.=====
    =====(also attrib.) an outlying part or member.=====

    17:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´aut¸laiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nằm ngoài, cái nằm ngoài
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
    (địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khối sót lại

    Hóa học & vật liệu

    khối sót
    Tham khảo

    Xây dựng

    van sót

    Đo lường & điều khiển

    phần tách ngoài

    Kỹ thuật chung

    mẫu ngoại lai
    khoảng chệch
    khoảng lệch
    khoảng loại bỏ
    núi sót

    Oxford

    N.
    (also attrib.) an outlying part or member.
    Geol. ayounger rock formation isolated in older rocks.
    Statistics aresult differing greatly from others in the same sample.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X