• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'p&#652;mpkin</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'p&#652;mpkin</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô=====
    =====Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cây bí ngô=====
    =====cây bí ngô=====
    -
    =====quả bí ngô=====
    +
    =====quả bí ngô=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pumpkin pumpkin] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pumpkin pumpkin] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.=====
    =====Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.=====
    =====The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]=====
    =====The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pʌmpkin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bí ngô (quả to tròn, màu da cam, nhiều hạt); cây bí ngô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây bí ngô
    quả bí ngô
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Any of various plants of the genus Cucurbita, esp. C.maxima, with large lobed leaves and tendrils.
    The largerounded yellow fruit of this with a thick rind and edible flesh.[alt. f. earlier pompon, pumpion f. obs. F po(m)pon f. L pepo-onis f. Gk pepon large melon: see PEPO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X