• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thán từ=== =====Ô! ồ! thế à!===== =====Này!===== =====(hàng hải) kia!, kia kìa===== ::land ho! ::đất liền kia kìa! kia đ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    ::đất liền kia kìa! kia đất liền!
    ::đất liền kia kìa! kia đất liền!
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Symb.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Symb.=====
    =====Chem. the element holmium.=====
    =====Chem. the element holmium.=====

    18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hou/

    Thông dụng

    Thán từ

    Ô! ồ! thế à!
    Này!
    (hàng hải) kia!, kia kìa
    land ho!
    đất liền kia kìa! kia đất liền!

    Chuyên ngành

    Oxford

    Symb.
    Chem. the element holmium.

    Tham khảo chung

    • ho : National Weather Service
    • ho : amsglossary
    • ho : Corporateinformation
    • ho : Chlorine Online
    • ho : Foldoc
    • ho : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X