• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem dear ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Greatly, very much, indeed, sincerely: I should dearlylike to go, but I cannot.==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´diəli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[dear]]
    Xem [[dear]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adv.=====
    =====Greatly, very much, indeed, sincerely: I should dearlylike to go, but I cannot.=====
    =====Greatly, very much, indeed, sincerely: I should dearlylike to go, but I cannot.=====

    18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´diəli/

    Thông dụng

    Xem dear

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Greatly, very much, indeed, sincerely: I should dearlylike to go, but I cannot.
    Affectionately, fondly, lovingly,tenderly: He loves his mother very dearly.
    Expensively,dear, at great cost or expense, at a high or excessive price,punitively: The victory at Thalamos was dearly bought.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X