-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc===== =====Dây chằng (đê bu...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hɔbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 24: =====Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)==========Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Limp, falter, dodder, totter, stagger, reel, weave,stumble, shuffle, shamble: I hobbled about on crutches forweeks.==========Limp, falter, dodder, totter, stagger, reel, weave,stumble, shuffle, shamble: I hobbled about on crutches forweeks.=====Dòng 41: Dòng 37: =====Limp, shuffle, shamble, claudication, stagger: With theleg-irons on, I could walk only with a jerking hobble.==========Limp, shuffle, shamble, claudication, stagger: With theleg-irons on, I could walk only with a jerking hobble.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V.==========V.=====18:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Limp, falter, dodder, totter, stagger, reel, weave,stumble, shuffle, shamble: I hobbled about on crutches forweeks.
Tham khảo chung
- hobble : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
