-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clump , dodder , falter , halt , hitch , scuff , shuffle , stagger , stumble , totter , clog , cramp , cramp one’s style , crimp , curb , entrammel , fasten , fetter , gimp , hamper , hamstring * , hang up * , hinder , hog-tie , leash , put a crimp in , shackle , tie , trammel , chain , hamstring , handcuff , manacle , clop , impede , limp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ