• /hɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
    Dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
    Tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng

    Nội động từ

    Đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
    Nói ấp úng, nói trúc trắc
    Hành động do dự; tiến hành trục trặc
    Trúc trắc (câu thơ)

    Ngoại động từ

    Làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
    Buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    go , move , run , walk , free , let go , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X