• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu vang trắng Đức===== =====(từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố===== ::in hock ::đem cầm (đồ đạc...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hɔk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hock&searchtitlesonly=yes hock] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=hock&searchtitlesonly=yes hock] : bized
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====cầm cố=====
    =====cầm cố=====

    18:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu vang trắng Đức
    (từ lóng) sự cầm đồ, sự cầm cố
    in hock
    đem cầm (đồ đạc); ở tù (người); mang công mắc nợ
    Khủyu chân sau của động vật

    Nguồn khác

    • hock : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cầm cố
    sự cầm cố
    sự cầm đồ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X