• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'hʌni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'hʌni</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý=====
    =====Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mật ong=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===N.===
    +
    =====mật ong=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -eys) 1 a sweet sticky yellowish fluid made by beesand other insects from nectar collected from flowers.=====
    =====(pl. -eys) 1 a sweet sticky yellowish fluid made by beesand other insects from nectar collected from flowers.=====

    18:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'hʌni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
    (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
    Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mật ong

    Oxford

    N.
    (pl. -eys) 1 a sweet sticky yellowish fluid made by beesand other insects from nectar collected from flowers.
    Thecolour of this.
    A sweetness. b a sweet thing.
    A person orthing excellent of its kind.
    Esp. US (usu. as a form ofaddress) darling, sweetheart.
    A markingon the corolla of a flower thought to guide bees to nectar.honey-parrot a lorikeet. honey-pot 1 a pot for honey.
    Aposture with the hands clasped under the hams.
    Something veryattractive or tempting. honey sac an enlarged part of a bee'sgullet where honey is formed. honey-sweet sweet as honey. [OEhunig f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • honey : National Weather Service
    • honey : Corporateinformation
    • honey : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X