• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'eəkrɑ:ft</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'eəkrɑ:ft</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Khí cầu=====
    =====Khí cầu=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thiết bị bay=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị bay=====
    -
    =====máy bay=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====máy bay=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kinh tế ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phi cơ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====phi cơ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aircraft aircraft] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aircraft aircraft] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. aircraft) a machine capable of flight, esp. anaeroplane or helicopter.=====
    =====(pl. aircraft) a machine capable of flight, esp. anaeroplane or helicopter.=====
    =====Aircraft-carrier a warship thatcarries and serves as a base for aeroplanes.=====
    =====Aircraft-carrier a warship thatcarries and serves as a base for aeroplanes.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'eəkrɑ:ft/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Máy bay, tàu bay
    Khí cầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị bay

    Kỹ thuật chung

    máy bay

    Kinh tế

    phi cơ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    (pl. aircraft) a machine capable of flight, esp. anaeroplane or helicopter.
    Aircraft-carrier a warship thatcarries and serves as a base for aeroplanes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X