• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lem.əneɪd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lem.əneɪd</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Nước chanh=====
    =====Nước chanh=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====nước chanh=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====nước chanh=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lemonade lemonade] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lemonade lemonade] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An effervescent or still drink made from lemon juice.=====
    =====An effervescent or still drink made from lemon juice.=====
    =====Asynthetic substitute for this.=====
    =====Asynthetic substitute for this.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lem.əneɪd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước chanh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    nước chanh
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    An effervescent or still drink made from lemon juice.
    Asynthetic substitute for this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X