-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di´fendənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::hãng kinh doanh bị kiện::hãng kinh doanh bị kiện- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Kinh tế ========bị cáo==========bị cáo=====Dòng 25: Dòng 21: =====người bị đòi bồi thường==========người bị đòi bồi thường=====- =====người bị tố cáo=====+ =====người bị tố cáo=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person etc. sued or accused in a court of law. [ME f. OF,part. of defendre: see DEFEND]==========A person etc. sued or accused in a court of law. [ME f. OF,part. of defendre: see DEFEND]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
