• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) con báo===== ::can the leopard change his spots? ::đánh chết cái nết không chừ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´lepəd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    ::đánh chết cái nết không chừa
    ::đánh chết cái nết không chừa
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.=====
    =====(fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.=====

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´lepəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con báo
    can the leopard change his spots?
    đánh chết cái nết không chừa

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (fem. leopardess) 1 any large African or Asian flesh-eatingcat, Panthera pardus, with either a black-spotted yellowish-fawnor all black coat. Also called PANTHER.
    Heraldry a lionpassant guardant as in the arms of England.
    (attrib.) spottedlike a leopard (leopard moth).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X