-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">iks´plænətəri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh==========Có tính cách giải thích, có tính cách thanh minh=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====giải thích=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====giải thích=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Explanative, elucidative, revelatory, interpretive orinterpretative, expository, descriptive; critical, exegetic(al):Please read the explanatory notes below.==========Explanative, elucidative, revelatory, interpretive orinterpretative, expository, descriptive; critical, exegetic(al):Please read the explanatory notes below.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Serving or intended to serve to explain.==========Serving or intended to serve to explain.=====18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- explanatory : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
