• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hju:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hju:</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(sử học) sự công bố bắt một tội nhân=====
    =====(sử học) sự công bố bắt một tội nhân=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====độ màu=====
    =====độ màu=====
    Dòng 30: Dòng 27:
    =====sắc thái=====
    =====sắc thái=====
    -
    =====vẻ=====
    +
    =====vẻ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Colour, tint, shade, tinge, tone, cast, tincture, Technicalchroma: The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddishhue.=====
    =====Colour, tint, shade, tinge, tone, cast, tincture, Technicalchroma: The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddishhue.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====And cryn.=====
    -
    ===And cryn.===
    +
    -
     
    +
    =====A loud clamour or outcry.=====
    =====A loud clamour or outcry.=====

    18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu sắc
    the hues of the rainbow
    những màu sắc của cầu vồng

    Danh từ

    Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
    (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ màu
    màu (sắc)
    sắc
    sắc độ
    sắc thái
    vẻ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Colour, tint, shade, tinge, tone, cast, tincture, Technicalchroma: The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddishhue.

    Oxford

    And cryn.
    A loud clamour or outcry.
    Hist. a a loud cry raisedfor the pursuit of a wrongdoer. b a proclamation for thecapture of a criminal. [AF hu e cri f. OF hu outcry (f. huershout) + e and + cri cry]

    Tham khảo chung

    • hue : Corporateinformation
    • hue : Chlorine Online
    • hue : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X