• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ; số nhiều expos=== =====Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also expo) (pl. ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ekspou</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)=====
    =====Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also expo) (pl. -os) a large international exhibition.[abbr. of EXPOSITION 4]=====
    =====(also expo) (pl. -os) a large international exhibition.[abbr. of EXPOSITION 4]=====

    18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´ekspou/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều expos

    Cuộc triển lãm ( viết-tắt của exposition)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also expo) (pl. -os) a large international exhibition.[abbr. of EXPOSITION 4]

    Tham khảo chung

    • expo : National Weather Service
    • expo : amsglossary
    • expo : Corporateinformation
    • expo : Foldoc
    • expo : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X