• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,demə'krætik</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,demə'krætik</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::chế độ dân chủ
    ::chế độ dân chủ
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====dân chủ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====dân chủ=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Egalitarian, classless; republican, representative,popular, self-governing, autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.=====
    =====Egalitarian, classless; republican, representative,popular, self-governing, autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Of, like, practising, advocating, or constitutingdemocracy or a democracy.=====
    =====Of, like, practising, advocating, or constitutingdemocracy or a democracy.=====

    18:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,demə'krætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dân chủ
    Democratic party
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Đảng Dân Chủ
    democratic regime
    chế độ dân chủ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dân chủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Egalitarian, classless; republican, representative,popular, self-governing, autonomous: The colonists voted for ademocratic form of government.

    Oxford

    Adj.
    Of, like, practising, advocating, or constitutingdemocracy or a democracy.
    Favouring social equality.
    Democratically adv. [F d‚mocratique f.med.L democraticus f. Gk demokratikos f. demokratia DEMOCRACY]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X