-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Exposed tại CĐ Kythuatđóng góp từ Exposed tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/==========/'''<font color="red">iks´pouzd</font>'''/=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====để lộ==========để lộ=====Dòng 12: Dòng 6: =====lộ==========lộ=====- == Ngoại động từ ==+ === Ngoại động từ ===* hơi ra* hơi ra18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Ngoại động từ
- hơi ra
- phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
- bày ra để bán, trưng bày
- đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy
- (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
o exposed to the south xoay về hướng nam
- vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
- (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ