-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Proflig...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´spend¸θrift</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác==========Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Profligate, wastrel, (big) spender, squanderer, prodigal:Because her nephew is such a spendthrift, she put hisinheritance in a trust fund.==========Profligate, wastrel, (big) spender, squanderer, prodigal:Because her nephew is such a spendthrift, she put hisinheritance in a trust fund.=====Dòng 20: Dòng 17: =====Wasteful, free-spending, prodigal, profligate,squandering, extravagant, improvident: The chancellor'sspendthrift budget will increase inflation.==========Wasteful, free-spending, prodigal, profligate,squandering, extravagant, improvident: The chancellor'sspendthrift budget will increase inflation.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. an extravagant person; a prodigal.==========N. an extravagant person; a prodigal.==========Adj.extravagant; prodigal.==========Adj.extravagant; prodigal.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]18:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ