• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây lai; vật lai; người lai===== =====Từ ghép lai===== ===Tính từ=== =====Lai===== == Từ ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´haibrid</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    =====Lai=====
    =====Lai=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lai chủng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====lai chủng=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hybrid hybrid] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hybrid hybrid] : Chlorine Online
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====giống lai=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====giống lai=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=hybrid&x=0&y=0 hybrid] : semiconductorglossary
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=hybrid&x=0&y=0 hybrid] : semiconductorglossary
    *[http://foldoc.org/?query=hybrid hybrid] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=hybrid hybrid] : Foldoc
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====đá lai=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====đá lai=====
    +
    =====bộ ghép lại=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====thể lai=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bộ ghép lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thể lai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hỗn hợp=====
    =====hỗn hợp=====
    =====lai=====
    =====lai=====
    -
    =====vật lai=====
    +
    =====vật lai=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel, cross, composite,combination, compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.=====
    =====Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel, cross, composite,combination, compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´haibrid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây lai; vật lai; người lai
    Từ ghép lai

    Tính từ

    Lai

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lai chủng
    Tham khảo

    Toán & tin

    giống lai
    Tham khảo

    Xây dựng

    đá lai

    Điện tử & viễn thông

    bộ ghép lại

    Điện lạnh

    thể lai

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    lai
    vật lai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel, cross, composite,combination, compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Biol. the offspring of two plants or animalsof different species or varieties.
    Often offens. a person ofmixed racial or cultural origin.
    A thing composed ofincongruous elements, e.g. a word with parts taken fromdifferent languages.
    Adj.
    Bred as a hybrid from differentspecies or varieties.
    Biol. heterogeneous.
    Hybridism n. hybridity n. [L hybrida, (h)ibridaoffspring of a tame sow and wild boar, child of a freeman andslave, etc.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X