-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'mi:niti</font>'''/=====Dòng 23: Dòng 19: =====( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu==========( số nhiều) thái độ hoà nhã, thái độ nhã nhặn, thái độ dễ chịu=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========tiện nghi==========tiện nghi=====::[[amenity]] [[building]]::[[amenity]] [[building]]::công trình tiện nghi::công trình tiện nghi- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.==========(pl. -ies) 1 (usu. in pl.) a pleasant or useful feature.=====18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- amenity : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ