• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,deri'lik∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,deri'lik∫n</font>'''/=====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
    =====Tình trạng biển rút để lại đất bồi=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====khuyết điểm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====khuyết điểm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.=====
    =====(usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.=====

    18:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,deri'lik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
    Như dereliction of duty
    Tình trạng biển rút để lại đất bồi

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuyết điểm

    Oxford

    N.
    (usu. foll. by of) a neglect; failure to carry out one'sobligations (dereliction of duty). b an instance of this.
    The act or an instance of abandoning; the process of beingabandoned.
    A the retreat of the sea exposing new land. b theland so exposed. [L derelictio (as DERELICT)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X