• /,deri'lik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng không nhìn nhận tới; tình trạng vô chủ
    Như dereliction of duty
    Tình trạng biển rút để lại đất bồi
    Sự sao nhãng, lơi là

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khuyết điểm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X