• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">pɑːtɪs.ɪ.pl ̩</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pɑːtɪs.ɪ.pl ̩</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    ::động tính từ hiện tại
    ::động tính từ hiện tại
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Gram. a word formed from a verb (e.g. going, gone, being,been) and used in compound verb-forms (e.g. is going, has been)or as an adjective (e.g. working woman, burnt toast).=====
    =====Gram. a word formed from a verb (e.g. going, gone, being,been) and used in compound verb-forms (e.g. is going, has been)or as an adjective (e.g. working woman, burnt toast).=====

    18:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /pɑːtɪs.ɪ.pl ̩/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) phân từ, động tính từ
    past participle
    động tính từ quá khứ
    present participle
    động tính từ hiện tại

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Gram. a word formed from a verb (e.g. going, gone, being,been) and used in compound verb-forms (e.g. is going, has been)or as an adjective (e.g. working woman, burnt toast).
    Participial adj. participially adv. [ME f. OF, by-form ofparticipe f. L participium (as PARTICIPATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X