-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính ngu si, tính ngu ngốc===== =====Hành động ngu si; lời nói ngu si===== =====(y học) chứng si===== == Từ điển...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´idiəsi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(y học) chứng si==========(y học) chứng si=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ngu=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====ngu=====- + === Oxford===+ =====N.==========(pl. -ies) 1 utter foolishness; idiotic behaviour or anidiotic action.==========(pl. -ies) 1 utter foolishness; idiotic behaviour or anidiotic action.==========Extreme mental imbecility. [ME f. IDIOT,prob. after lunacy]==========Extreme mental imbecility. [ME f. IDIOT,prob. after lunacy]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]18:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
