• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tưởng tượng, không có thực, ảo===== ::an imaginary disease ::bệnh tưởng tư...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i´mædʒinəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::số ảo
    ::số ảo
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====thuộc số ảo=====
    =====thuộc số ảo=====
    -
    =====tưởng tượng=====
    +
    =====tưởng tượng=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giả tạo=====
    =====giả tạo=====
    =====ảo=====
    =====ảo=====
    -
    =====ảo tưởng=====
    +
    =====ảo tưởng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Fictitious, fanciful, fancied, chimerical, imagined,fictive, illusory or illusive, visionary, made-up, unreal,untrue, mythical or mythic, notional, abstract; legendary,mythological: When he was a boy, he had an imaginary friendcalled Carbonario.=====
    =====Fictitious, fanciful, fancied, chimerical, imagined,fictive, illusory or illusive, visionary, made-up, unreal,untrue, mythical or mythic, notional, abstract; legendary,mythological: When he was a boy, he had an imaginary friendcalled Carbonario.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Existing only in the imagination.=====
    =====Existing only in the imagination.=====

    18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /i´mædʒinəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tưởng tượng, không có thực, ảo
    an imaginary disease
    bệnh tưởng tượng
    (toán học) ảo
    imaginary number
    số ảo

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thuộc số ảo
    tưởng tượng

    Kỹ thuật chung

    giả tạo
    ảo
    ảo tưởng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Fictitious, fanciful, fancied, chimerical, imagined,fictive, illusory or illusive, visionary, made-up, unreal,untrue, mythical or mythic, notional, abstract; legendary,mythological: When he was a boy, he had an imaginary friendcalled Carbonario.

    Oxford

    Adj.
    Existing only in the imagination.
    Math. being thesquare root of a negative quantity, and plotted graphically in adirection usu. perpendicular to the axis of real quantities (seeREAL(1)).
    Imaginarily adv. [ME f. L imaginarius (as IMAGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X