• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc chống đông tụ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất kháng đông===== == Từ đi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸æntikou´ægjulənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Thuốc chống đông tụ=====
    =====Thuốc chống đông tụ=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====chất kháng đông=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất kháng đông=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====chất chống đông=====
    +
    =====chất chống đông=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticoagulant anticoagulant] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=anticoagulant anticoagulant] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & adj.=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    =====N. any drug or agent that retards or inhibitscoagulation, esp. of the blood.=====
    =====N. any drug or agent that retards or inhibitscoagulation, esp. of the blood.=====
    =====Adj. retarding or inhibitingcoagulation.=====
    =====Adj. retarding or inhibitingcoagulation.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸æntikou´ægjulənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc chống đông tụ

    Chuyên ngành

    Y học

    chất kháng đông

    Kinh tế

    chất chống đông
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N. any drug or agent that retards or inhibitscoagulation, esp. of the blood.
    Adj. retarding or inhibitingcoagulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X