-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pə'sepʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">pə'sepʃn</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 17: Dòng 11: =====(pháp lý) sự thu (thuế...)==========(pháp lý) sự thu (thuế...)=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự nhận thức==========sự nhận thức=====- =====sự tri thức=====+ =====sự tri thức=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====sự cảm nhận=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự cảm nhận=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhận thức==========nhận thức=====::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)Dòng 34: Dòng 27: ::perception-reaction [[time]]::perception-reaction [[time]]::thời gian nhận thức::thời gian nhận thức- =====sự nhận biết=====+ =====sự nhận biết=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hart''sperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasn''t the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.==========Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hart''sperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasn''t the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the faculty of perceiving. b an instance of this.==========A the faculty of perceiving. b an instance of this.=====19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận thức
- extrasensory perception (ESP)
- nhận thức ngoài giãn
- perception-reaction time
- thời gian nhận thức
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hartsperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasnt the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.
Tham khảo chung
- perception : Corporateinformation
- perception : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ