-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)===== ::a rather stilted conversation :...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´stiltid</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 14: =====(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)==========(kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Awkward, ungraceful, graceless, clumsy, wooden, stiff,turgid, affected, artificial, unnatural, mannered, laboured;pretentious, formal, pompous, lofty, bombastic, grandiloquent,high-flown, inflated: Francis has a stilted way of expressinghimself.==========Awkward, ungraceful, graceless, clumsy, wooden, stiff,turgid, affected, artificial, unnatural, mannered, laboured;pretentious, formal, pompous, lofty, bombastic, grandiloquent,high-flown, inflated: Francis has a stilted way of expressinghimself.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====(of a literary style etc.) stiff and unnatural;bombastic.==========(of a literary style etc.) stiff and unnatural;bombastic.=====19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Cứng nhắc, không tự nhiên; giả tạo (cách nói, viết, cư xử..)
- a rather stilted conversation
- cuộc nói chuyện có phần không tự nhiên
Tham khảo chung
- stilted : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
