• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đánh bóng bề mặt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ hoàn thi...)
    So với sau →

    04:21, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đánh bóng bề mặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ hoàn thiện bề mặt

    Giải thích EN: The degree of smoothness of a surface.

    Giải thích VN: Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.

    degrees of (surface) finish
    mức độ hoàn thiện bề mặt
    lớp láng mặt
    lớp hoàn chỉnh bề mặt
    lớp hoàn thiện bề mặt

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X