• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có học; hay chữ===== =====Biết đọc biết viết===== ===Danh từ=== =====Người học thức, người hay chữ===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´litərit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    =====Người biết đọc biết viết=====
    =====Người biết đọc biết viết=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====học giả=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    =====học giả=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. able to read and write.=====
    =====Adj. able to read and write.=====

    19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´litərit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có học; hay chữ
    Biết đọc biết viết

    Danh từ

    Người học thức, người hay chữ
    patriotic literates
    giới sĩ phu yêu nước
    Người biết đọc biết viết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    học giả

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. able to read and write.
    N. a literateperson.
    Literately adv. [ME f. L litteratus (as LETTER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X