• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ===== =====Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ==...)
    So với sau →

    17:09, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X