• /ə'bændənmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ
    Tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ
    Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    từ bỏ

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    sự bỏ
    sự hủy bỏ
    sự loại bỏ

    Kinh tế

    bỏ phế
    sự giao phó (hàng hóa tổn thất cho công ty bảo hiểm)

    Chứng khoán

    Hành động từ bỏ
    1. Saga.vn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X