-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .steal=== ===Danh từ=== =====(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) khăn choàng (mục sư)===== =====Khăng choàng vai (đàn b...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stoul</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 11: =====(thực vật học) thân bò lan (như) stolon==========(thực vật học) thân bò lan (như) stolon=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Tippet, scarf, boa, shawl: Mandy was too embarrassed towear her mink stole to the charity ball.==========Tippet, scarf, boa, shawl: Mandy was too embarrassed towear her mink stole to the charity ball.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]19:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
