• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)===== ===Tính...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bru´net</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====
    =====Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N. a woman with dark brown hair.=====
    =====N. a woman with dark brown hair.=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bru´net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đàn bà ngăm đen (thuộc nòi da trắng, song tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    Tính từ

    Ngăm đen (có tóc đen hoặc nâu, mắt đen và nước da ngăm đen)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. a woman with dark brown hair.
    Adj. (of awoman) having dark brown hair. [F, fem. of brunet, dimin. ofbrun BROWN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X