• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)===== =====Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)===== =...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dislə¸keit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ=====
    =====Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====làm hỏng=====
    =====làm hỏng=====
    -
    =====làm lệch=====
    +
    =====làm lệch=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.tr.=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    =====Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).=====
    =====Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).=====

    19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´dislə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
    Làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
    (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
    Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm hỏng
    làm lệch

    Oxford

    V.tr.
    Disturb the normal connection of (esp. a joint in thebody).
    Disrupt; put out of order.
    Displace. [prob.back-form. f. DISLOCATION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X