• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cổng tò vò===== =====Lối đi có mái vòm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đường đi d...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´a:tʃ¸wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Lối đi có mái vòm=====
    =====Lối đi có mái vòm=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====đường đi dưới cuốn=====
    =====đường đi dưới cuốn=====
    Dòng 22: Dòng 19:
    =====lối đi có vòm=====
    =====lối đi có vòm=====
    -
    =====ô cửa có vòm=====
    +
    =====ô cửa có vòm=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lối đi dưới vòm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Oxford===
    -
    =====lối đi dưới vòm=====
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A vaulted passage.=====
    =====A vaulted passage.=====

    19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´a:tʃ¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng tò vò
    Lối đi có mái vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường đi dưới cuốn
    đường vòm
    lối đi có vòm
    ô cửa có vòm

    Kỹ thuật chung

    lối đi dưới vòm

    Oxford

    N.
    A vaulted passage.
    An arched entrance.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X