• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">v</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">f&#230;&#951;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">f&#230;&#951;</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
    ::nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cán=====
    =====cán=====
    =====chuôi=====
    =====chuôi=====
    -
    =====lò thông gió=====
    +
    =====lò thông gió=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A canine tooth, esp. of a dog or wolf.=====
    =====A canine tooth, esp. of a dog or wolf.=====

    19:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fæη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Răng nanh (của chó)
    Răng nọc (của rắn)
    Chân răng
    Cái chuôi (dao...) (để tra vào cán)

    Ngoại động từ

    Mồi (máy bơm trước khi cho chạy)
    to draw someone's fangs
    nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cán
    chuôi
    lò thông gió

    Oxford

    N.
    A canine tooth, esp. of a dog or wolf.
    The tooth of avenomous snake, by which poison is injected.
    The root of atooth or its prong.
    Brit. colloq. a person's tooth.
    Fanged adj. (also in comb.). fangless adj. [OE f. ON fang f.a Gmc root = to catch]

    Tham khảo chung

    • fang : Corporateinformation
    • fang : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X