• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´reisizəm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    reisim
    reisim
    Dòng 13: Dòng 8:
    =====Như racialism=====
    =====Như racialism=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.=====
    =====A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.=====

    19:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´reisizəm/

    reisim

    Thông dụng

    Cách viết khác racialsm

    Như racialism

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A a belief in the superiority of a particular race;prejudice based on this. b antagonism towards other races, esp.as a result of this.
    The theory that human abilities etc. aredetermined by race.
    Racist n. & adj.

    Tham khảo chung

    • racism : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X