• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy===== ===Nội động từ=== =====Chuyển, nhúc nhích, động đ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">bʌdʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
    ::nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.=====
    =====(usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).=====
    =====(usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).=====

    19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

    Nội động từ

    Chuyển, nhúc nhích, động đậy
    it won't budge an inch
    nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).
    Tr.cause or compel to budge (nothing will budge him).

    Tham khảo chung

    • budge : National Weather Service
    • budge : amsglossary
    • budge : Corporateinformation
    • budge : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X