• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người buộc, người đóng===== =====Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)===== == Từ điển X...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fa:snə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)=====
    =====Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====mỏ cặp xiết=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====mỏ cặp xiết=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái giữ=====
    =====cái giữ=====

    19:37, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´fa:snə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người buộc, người đóng
    Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ cặp xiết

    Kỹ thuật chung

    cái giữ
    cái nẹp
    dụng cụ kẹp
    mỏ cặp
    móc đai
    móc cài
    phecmơtuya
    quai móc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X