• /´fa:snə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người buộc, người đóng
    Cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Móc cài, quai móc, mỏ cặp, cái kẹp, then cài

    Xây dựng

    mỏ cặp xiết

    Kỹ thuật chung

    cái giữ
    cái nẹp
    dụng cụ kẹp
    mỏ cặp
    móc đai
    móc cài
    phecmơtuya
    quai móc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X