• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Documentary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Documentary tại CĐ Kinhte)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Phim tài liệu=====
    =====Phim tài liệu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====phim tài liệu=====
    =====phim tài liệu=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====dựa theo chứng từ=====
    =====dựa theo chứng từ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=documentary documentary] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=documentary documentary] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dɔkju'mentəri/


    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác: (documental)

    (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
    documentary film
    phim tài liệu

    Danh từ

    Phim tài liệu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phim tài liệu

    Kinh tế

    dựa theo chứng từ
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Consisting of documents (documentaryevidence).
    Providing a factual record or report.
    N. (pl.-ies) a documentary film etc.
    Documentarily adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X