-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'feitl</font>'''/==========/'''<font color="red">'feitl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::lỗi lầm tai hại::lỗi lầm tai hại- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====định mệnh=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====định mệnh=====- =====tiền định=====+ === Điện lạnh===- + =====tiền định=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chết==========chết=====::[[fatal]] [[accident]]::[[fatal]] [[accident]]Dòng 44: Dòng 36: ::[[fatal]] [[error]]::[[fatal]] [[error]]::lỗi nặng::lỗi nặng- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.==========Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.==========Fateful, fated, destined, predestined, decreed, ordained,foreordained, preordained, predetermined, inevitable,unavoidable, necessary, essential, inescapable, ineluctable:The events fell into their fatal sequence.==========Fateful, fated, destined, predestined, decreed, ordained,foreordained, preordained, predetermined, inevitable,unavoidable, necessary, essential, inescapable, ineluctable:The events fell into their fatal sequence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Causing or ending in death (a fatal accident).==========Causing or ending in death (a fatal accident).=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ