• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====(quân sự) ngành hậu cần===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====logistic học===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lɔ´dʒistiks</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====(quân sự) ngành hậu cần=====
    =====(quân sự) ngành hậu cần=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====logistic học=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====logistic học=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====hậu cần học=====
    =====hậu cần học=====
    -
    =====ngàn hậu cần=====
    +
    =====ngàn hậu cần=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=logistics logistics] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=logistics logistics] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.=====
    =====The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.=====

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lɔ´dʒistiks/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    (quân sự) ngành hậu cần

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    logistic học

    Kinh tế

    hậu cần học
    ngàn hậu cần
    Tham khảo

    Oxford

    N.pl.
    The organization of moving, lodging, and supplyingtroops and equipment.
    The detailed organization andimplementation of a plan or operation.
    Logistic adj.logistical adj. logistically adv. [F logistique f. logerlodge]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X